Past and present life of dihydroquercetin
https://inf.news/en/science/9f026bcd7239509197b249c3618afce5.html
Tiến sĩ Linus Pauling
Nhà hóa học, nhà tinh thể học người Mỹ, người đoạt hai giải Nobel: Hóa học và Hòa bình, và Giải thưởng Lenin quốc tế “Vì củng cố hòa bình giữa các dân tộc”.
Sinh: 28 tháng 2 năm 1901, Portland, Hoa Kỳ
Chết: 19 tháng 8, 1994 (93 tuổi), Big Sur, California, Hoa Kỳ
Giải thưởng: Giải Nobel Hóa học, Giải Nobel Hòa bình
Theo ý kiến của Tiến sĩ Linus Pauling (người hai lần đoạt giải Nobel): Việc ăn uống có hệ thống các loại thực phẩm có chứa đặc tính vitamin P (dihydroquercetin, taxifolin) góp phần kéo dài tuổi thọ từ 20-25 năm.
Những nỗ lực khoa học đầu tiên để chứng minh tác dụng chữa bệnh của thuốc tự nhiên có từ thế kỷ XVI và XVII. Nhưng phải đến thế kỷ XX, khoa học mới có thể kiểm chứng được cơ chế và tác dụng của nó.
Lúc đầu, các nhà nghiên cứu đã đưa thuốc tổng hợp dihydroquercetin vào thực hành điều trị, giúp cơ chế tác dụng và ứng dụng của dihydroquercetin trở nên đơn giản và dễ hiểu hơn.
Tuy nhiên, tác dụng phụ của thuốc tổng hợp như phản ứng dị ứng, nhiễm độc gan và thận đã phát triển theo thời gian.
Do đó, đã có sự quan tâm mới về dihydroquercetin trong các chế phẩm thảo dược vì lợi ích rõ ràng của chúng và cho thấy ít tác dụng phụ rõ rệt hơn.
Trung tâm albert gergi nhà hóa sinh người mỹ
Nhà sinh lý học người Hungary, một trong những nhà khoa học nổi tiếng nhất thế kỷ 20. Ông là người phát hiện ra vitamin C và được trao giải Nobel Sinh lý học và Y học năm 1937. Sau khi Thế chiến thứ hai kết thúc, ông di cư sang Hoa Kỳ và dấn thân vào chính trường Hungary. Người phát hiện ra vitamin C, nhà khoa học nổi tiếng Albert Cente Gergi. Khoa học hiện đại đã phát hiện ra một lượng lớn chất chống oxy hóa có nguồn gốc từ thực vật, phần lớn thuộc nhóm flavonoid – sản phẩm hoạt chất quan trọng của thực vật. Flavonoid thuộc nhóm vitamin P và sau này được gọi là “bioflavonoid”. Bioflavonoid bao gồm các chất chống oxy hóa như dihydroquercetin, quercitrin, rutin, hesperidin, anthocyanin, v.v..
Trong số tất cả các bioflavonoid được biết đến ngày nay, dihydroquercetin vẫn là liệu pháp chống oxy hóa tuyệt vời nhất. Ngay cả nồng độ nhỏ của dihydroquercetin, nếu sử dụng thường xuyên, có thể bình thường hóa quá trình nạo vét mạch máu, giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và ung thư, ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông trong mạch máu, tăng khả năng miễn dịch, duy trì thị lực và cải thiện trạng thái thể chất và tinh thần của một người.
Tình trạng tiên tiến của phòng thí nghiệm và công nghệ công nghiệp trong thế kỷ 20 đã không cho phép sử dụng số lượng lớn bioflavonoid, bao gồm cả dihydroquercetin, trong một thời gian dài, ngăn cản việc sử dụng rộng rãi chúng trong y học phòng ngừa và lâm sàng.
Trở ngại chính là nguyên liệu đắt tiền, khối lượng sản xuất rất nhỏ nên giá trị cao trên thị trường thế giới. Từ lâu, người ta cho rằng dihydroquercetin chỉ có trong cam quýt, hạt nho, cây bồ kết Nhật Bản, cánh hoa hồng, thân cây bạch quả, bạch đàn.
Vào thời Xô Viết, do giá cao và tính thanh khoản thấp nên chỉ có tầng lớp quan liêu quyền lực và giới thượng lưu mới biết đến Douglasin (ở nước ngoài gọi là dihydroquercetin). Một lượng nhỏ dihydroquercetin được chiết xuất từ hạt nho ở Batumi, Georgia và từ hoa anh đào khô ở Tashkent, Uzbekistan, được vận chuyển đến đó bằng máy bay Nhật Bản.
Dihydroquercetin được chiết xuất từ gỗ cây thông Siberia ở Nhật Bản vào năm 1951. Nó là một chất tương tự của quercetin, có hoạt tính vitamin P và nhiều đặc tính khác không có trong bioflavonoid.
Vào cuối những năm 1960, giáo sư Liên Xô Тюкавкина Нонна Арсеньевна, hiện là trưởng khoa Hóa hữu cơ tại Đại học Y khoa Quốc gia Сеченов Moscow, cùng với một nhóm các nhà khoa học tài năng ở Irkutsk, đã phân lập được dihydroquertle từ gỗ thông trắng.
Từ năm 1968, các nghiên cứu khoa học quy mô lớn về hoạt động sinh học của dihydroquercetin đã được thực hiện trên khắp thế giới và nó được công nhận với tên quốc tế là Taxifolin.
Một cuộc cách mạng trong nghiên cứu bioflavonoid đã tạo ra một hoạt chất tự nhiên có thể dễ dàng cạnh tranh với các loại thuốc tổng hợp.
Nhiều nhà khoa học và nhà nghiên cứu Nga đã làm việc chăm chỉ để sản xuất dihydroquercetin bằng phương pháp xử lý mới từ nguyên liệu thô tự nhiên. Kết quả của công việc này là giảm đáng kể chi phí của sản phẩm có độ tinh khiết cao, chất lượng cao.
Song song với sự phát triển của công nghệ, các nhà khoa học đã tiến hành các nghiên cứu toàn diện trong phòng thí nghiệm và lâm sàng để nghiên cứu cơ chế, tác dụng của chất chống oxy hóa, đặc biệt là tác dụng cơ học của dihydroquercetin ở người và động vật. Cần nhấn mạnh rằng dihydroquercetin không có hoạt tính độc hại và gây đột biến.
Công ty «Douglas Fir» được thành lập vào năm 2007, chuyên sử dụng các công nghệ tiên tiến để đạt được sản xuất công nghiệp quy mô lớn, nhằm chiết xuất dihydroquercetin có độ tinh khiết cao cho nhiều mục đích khác nhau.
Công ty «Douglas Fir» sử dụng phương pháp tinh chế sắc ký cải tiến của riêng mình để tinh chế nguyên liệu thô dihydroquercetin, để lần đầu tiên công ty có thể thu được thế hệ chất mới ở quy mô sản xuất công nghiệp, khác với các sản phẩm trước đó ở chỗ không chỉ có hàm lượng hoạt chất là cao hơn. Cao, không có cặn nhựa và các tạp chất khác chưa được biết đến trong tự nhiên.
Các đặc tính cảm quan được cải thiện của dihydroquercetin có độ tinh khiết cao cho phép nó mở rộng sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
Dùng axit docosahexaenoic (DHA) (vàng não) làm chất phụ gia hoạt tính sinh học có thể đóng vai trò phòng ngừa một loạt bệnh, cũng như các bệnh nội khoa, đặc biệt là bị kích thích và kèm theo stress oxy hóa, kết quả là quá trình kích hoạt quá trình peroxid hóa lipid. Thường dùng thuốc dựa trên dihydroquercetin, nó đặc biệt thích hợp cho những người thường xuyên tiếp xúc với nguồn phóng xạ cao và sống trong ngành luyện kim và hóa chất.