nguồn : https://leveton.su/digidrokvercetin-plyus/
Dihydroquercetin Plus là một thực phẩm bổ sung dinh dưỡng tự nhiên, kết hợp những đặc tính tuyệt vời của dihydroquercetin, một chất chống oxy hóa tự nhiên mạnh mẽ. Sản phẩm hỗ trợ đáng tin cậy cho mọi hệ thống trong cơ thể, bảo vệ sức khỏe và tuổi trẻ.
Dihydroquercetin là gì và điều gì làm nên sự độc đáo của nó?
Để hiểu được tác dụng dược lý của thực phẩm bổ sung này, trước tiên cần giải thích dihydroquercetin là gì và nó khác biệt cơ bản như thế nào so với các chất tương tự.
Dihydroquercetin, thường được gọi là taxifolin theo thuật ngữ phương Tây, thuộc một nhóm vitamin P (bioflavonoid). Những chất có nguồn gốc thực vật này xứng đáng được coi là chất chống oxy hóa tự nhiên mạnh mẽ (giúp làm chậm quá trình lão hóa). Công bằng mà nói, cần lưu ý rằng các vitamin A, C, E và K, cũng như mangan, đồng, sắt, selen, kẽm và nhiều chất có lợi khác, đều có những đặc tính tương tự. Tuy nhiên, dihydroquercetin nổi bật trong danh mục này, vượt trội hơn các đối thủ cạnh tranh gần nhất về đặc tính chống oxy hóa tới 11 lần!
Cho đến nay, hơn 6.500 chất tương tự đã được phát hiện, trong đó dihydroquercetin chiếm vị trí hàng đầu. Tên của nhóm flavonoid bắt nguồn từ tiếng Latin “flavus”, có nghĩa là màu vàng. Thoạt nhìn, taxifolin hầu như không thể phân biệt được với các hợp chất hóa học cùng loại. Ở dạng tổng hợp, chúng là những tinh thể nhỏ màu vàng, không mùi và có vị đắng. Tuy nhiên, xét về các đặc tính có lợi và quan trọng không kém là độ an toàn, dihydroquercetin là vô song.
Công dụng của Dihydroquercetin Plus
Tác dụng điều trị của Dihydroquercetin Plus dựa trên các đặc tính dược lý của ba chất chống oxy hóa mạnh: flavonoid dihydroquercetin, vitamin C (axit ascorbic) và vitamin E (tocopherol). Cùng nhau, các chất này bổ sung và tăng cường lẫn nhau, tạo ra một sản phẩm hoàn toàn mới giúp kích thích hệ tim mạch, tăng cường hệ cơ xương, điều hòa tiêu hóa, cải thiện thị lực, tăng cường khả năng miễn dịch, thanh lọc, làm săn chắc và trẻ hóa toàn diện cơ thể.
Sử dụng Dihydroquercetin trong Thể thao Chuyên nghiệp
Việc sử dụng rộng rãi dihydroquercetin trong các môn thể thao hiệu suất cao là nhờ đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ, thích nghi, bảo vệ tim mạch và các đặc tính quan trọng khác của flavonoid này. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về cơ chế hoạt động của nó đối với các vận động viên.
Không có gì bí mật khi việc luyện tập thể chất cường độ cao làm cơ thể suy nhược đáng kể. Điều này xảy ra bởi vì các điều kiện căng thẳng mà các vận động viên thường gặp phải dẫn đến sự gia tăng sản xuất các gốc tự do – các hạt không ổn định kích hoạt các quá trình phá hủy trong cơ thể. Các tế bào tiếp xúc với các gốc tự do này trở nên yếu và dễ bị tổn thương. Về mặt khoa học, hiện tượng này được gọi là peroxy hóa lipid gốc tự do. Điều này dẫn đến lão hóa sớm hoặc đột biến tế bào, có thể dẫn đến sự phát triển của các khối u ung thư. Dihydroquercetin, một chất chống oxy hóa tự nhiên mạnh mẽ, ngăn chặn phản ứng dây chuyền phá hủy này, giúp củng cố màng tế bào và duy trì sức khỏe cũng như sự trẻ trung.
Để đạt được hiệu suất thể thao, việc duy trì sức khỏe tốt là rất quan trọng. Làm việc ở giới hạn khả năng thể chất, các vận động viên khiến cơ thể họ phải chịu áp lực nghiêm trọng. Hệ thống tim mạch phải chịu đựng gánh nặng của áp lực này. Dihydroquercetin củng cố mạch máu và kích thích lưu thông máu, cải thiện việc cung cấp oxy và các chất dinh dưỡng thiết yếu khác cho mô cơ. Nó ổn định nhịp tim, tăng cường và làm săn chắc cơ tim, bảo vệ tim khỏi tình trạng gắng sức quá mức.
Ngoài việc trung hòa các gốc oxy phản ứng, nó còn làm giảm sản xuất axit lactic, do đó ngăn ngừa đau nhức ở các cơ bị căng thẳng. Nhờ đó, cơ thể thích nghi tốt hơn với việc gắng sức nhiều hơn, và thời gian cần thiết để nghỉ ngơi và phục hồi được giảm đáng kể. Dihydroquercetin ức chế sự tổng hợp cortisol, adrenaline và một số hormone gây căng thẳng khác được sản sinh trong quá trình tập luyện cường độ cao và ảnh hưởng đến hiệu suất. Đây cũng là một đặc tính quan trọng đối với những người muốn xây dựng khối lượng cơ bắp.
Tác dụng kích thích miễn dịch của dihydroquercetin cũng là một hỗ trợ tuyệt vời cho các vận động viên. Hoạt động thể chất quá mức được biết là làm suy yếu đáng kể khả năng phòng vệ của cơ thể. Đây là lý do tại sao các vận động viên chuyên nghiệp, nếu không có các biện pháp phòng ngừa thích hợp, thường dễ bị cảm lạnh và các bệnh truyền nhiễm.
Nó kích thích sản xuất glycogen, một polysaccharide có chức năng bổ sung năng lượng tiêu hao của cơ thể trong quá trình hoạt động thể chất. Trong quá trình tăng cường tập luyện tim mạch và kỵ khí, chất dinh dưỡng này nhanh chóng bị cạn kiệt, và sự thiếu hụt của nó gây ra dị hóa, hay sự phân hủy tăng lên của các sợi cơ. Sự trao đổi chất tăng tốc, một hệ quả tất yếu của hoạt động thể chất mạnh mẽ, mặc dù có những lợi ích rõ ràng, cũng có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Cụ thể, khi tăng cường trao đổi chất, các chất thải chuyển hóa không thể đào thải khỏi cơ thể sẽ bắt đầu tích tụ và dần dần đầu độc cơ thể. Hơn nữa, với sự trao đổi khí mạnh mẽ trong quá trình tập luyện aerobic, lượng chất độc hại từ môi trường hấp thụ vào cơ thể cũng tăng lên. Với điều kiện môi trường đầy thách thức ở các thành phố hiện đại, nguy cơ ngộ độc kim loại nặng, chất phóng xạ và các chất độc hại khác không nên bị bỏ qua. Về vấn đề này, đặc tính chống độc và chống bức xạ của dihydroquercetin cũng rất có lợi.
Nghiên cứu về đặc tính chống oxy hóa của dihydroquercetin
Kể từ khi được phát hiện, dihydroquercetin đã thu hút sự chú ý đáng kể từ các nhà khoa học. Cho đến nay, hơn 500 nghiên cứu đã được công bố, một phần đáng kể trong số đó tập trung vào đặc tính chống oxy hóa của chất đáng chú ý này. Chúng ta sẽ thảo luận chi tiết hơn về một nghiên cứu như vậy.
Một nhóm các nhà khoa học từ Trung tâm Khoa học và Thực hành Y học Thể thao Moscow, do Tiến sĩ Roshen Dzhafarovich Seyfulla dẫn đầu, đã tiến hành một thí nghiệm khoa học để xác định tác dụng của các chất chống oxy hóa tự nhiên quercetin và dihydroquercetin đối với tình trạng thể chất và khả năng hoạt động của các vận động viên.
Trong nghiên cứu này, một nhóm vận động viên chèo thuyền thử nghiệm chuyên về chèo thuyền đã được tuyển dụng, vì môn thể thao này thường gây ra tình trạng axit hóa cơ. Trong 30 ngày, các vận động viên được tập luyện theo chương trình chịu trọng lượng, với thời gian nghỉ tối thiểu giữa các hiệp để tạo cảm giác mệt mỏi. Để hỗ trợ cơ thể, tất cả những người tham gia đều uống ba viên quercetin hoặc dihydroquercetin mỗi ngày. Các buổi tập được thực hiện trên một thiết bị đặc biệt – máy đo công suất chèo thuyền – cho phép các vận động viên xác định mức độ hoạt động thể chất của mình.
Kết quả xét nghiệm máu ban đầu của các vận động viên cho thấy các triệu chứng điển hình của sự mệt mỏi do stress oxy hóa gia tăng: nồng độ axit béo không bão hòa đa, vốn là một phần của cấu trúc màng tế bào hồng cầu, giảm và sự tích tụ các axit bão hòa mạnh hơn trong cơ thể.
Đến cuối thí nghiệm, các quá trình này đã trở lại bình thường: tình trạng hồng cầu ở tất cả các đối tượng được cải thiện đáng kể. Hơn nữa, lưu thông máu và nhịp tim ổn định. Hiệu suất của các vận động viên vẫn ở mức tối ưu, ngay cả khi tập luyện cường độ cao.
Kết quả của thí nghiệm này đã được công bố trên tạp chí khoa học uy tín “Bulletin of Sport Science” (Số 5, ngày 25 tháng 10 năm 2011). Dưới đây là liên kết đến bài viết này: http://www.vniifk.ru/content/files/VSN/2011/sod_5.pdf
Dihydroquercetin giúp xương chắc khỏe và khớp khỏe mạnh
Dihydroquercetin vô cùng hữu ích trong việc củng cố xương và duy trì sức khỏe khớp. Đặc tính bảo vệ mao mạch của flavonoid này đóng một vai trò quan trọng trong các quá trình này.
Hệ thống cơ xương là một cấu trúc sống, liên tục đổi mới và cần được cung cấp dinh dưỡng kịp thời. Như đã biết, tất cả các chất dinh dưỡng trong cơ thể chúng ta đều được vận chuyển qua máu, và mỗi mao mạch trong hệ thống rộng lớn này, ngay cả những mao mạch nhỏ nhất, đều đóng một vai trò quan trọng. Các cơ quan của hệ thống cơ xương không có mạch máu riêng, do đó chúng nhận được tất cả các chất cần thiết cho sự phát triển từ các điểm tiếp nhiên liệu đặc biệt. Đối với xương, đó là các cơ vân (cơ xương), và đối với khớp, đó là màng hoạt dịch. Trong cả hai trường hợp, mao mạch đóng vai trò là điểm tiếp nhiên liệu, vận chuyển chất dinh dưỡng đến các vị trí tiếp nhận sau đó.
Trong khi tổn thương và vỡ các mạch máu lớn thường có các triệu chứng rõ rệt, thì tình trạng của các mạch máu nhỏ hơn lại phức tạp hơn nhiều. Các nhà khoa học ước tính rằng cơ thể con người chứa từ 100 đến 160 tỷ mạch máu khác nhau, với tổng chiều dài khoảng 100.000 km. Tất nhiên, không thể theo dõi tình trạng của từng mạch máu nhỏ, vì vậy tốt nhất là nên chủ động thực hiện các biện pháp để đảm bảo an toàn cho chúng.
Dihydroquercetin là lựa chọn lý tưởng cho mục đích này. Tác dụng độc đáo của nó giúp cải thiện độ đàn hồi của thành mạch, giúp chúng trở nên dẻo dai hơn. Bằng cách tăng cường vi tuần hoàn, flavonoid này đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng cho khớp, ngăn ngừa sự phát triển của các quá trình viêm. Nó có hiệu quả như một biện pháp phòng ngừa viêm khớp và thoái hóa khớp.
Dihydroquercetin có lợi cho sức khỏe xương chủ yếu nhờ khả năng bình thường hóa quá trình trao đổi chất. Bằng cách kích thích lưu thông máu, nó cải thiện việc cung cấp canxi và các khoáng chất có lợi khác cho mô xương. Đồng thời, nguy cơ vôi hóa mạch máu và các cơ quan nội tạng được giảm đáng kể, vì các yếu tố hình thành xương được vận chuyển chính xác đến đích.
Một đặc tính khác của dihydroquercetin, rất quan trọng trong việc hỗ trợ hệ cơ xương, là vai trò của nó trong việc sản xuất collagen, protein cấu trúc chính của cơ thể. Collagen chịu trách nhiệm cho sức mạnh của gân và độ đàn hồi của da. Collagen đóng vai trò là nền tảng cho sự hình thành mô sụn khỏe mạnh và tạo ra lớp vỏ bảo vệ đáng tin cậy cho xương.
Dihydroquercetin hỗ trợ gan và hệ tiêu hóa
Nhiều đặc tính của dihydroquercetin đã được đề cập ở trên cũng rất quan trọng trong việc hỗ trợ gan và hệ tiêu hóa.
Gan thực hiện một khối lượng công việc khổng lồ mỗi ngày, cần mẫn thanh lọc cơ thể khỏi các độc tố, chất chuyển hóa và chất thải của vi khuẩn có hại. Nghiên cứu đã chứng minh rằng bộ lọc sống này có thể tái tạo thành công ngay cả khi chỉ còn 25% mô khỏe mạnh. Tuy nhiên, ngay cả một cơ quan có khả năng phục hồi như vậy cũng có ngưỡng an toàn riêng, đó là lý do tại sao việc bổ sung hỗ trợ cho gan là rất quan trọng.
Tác dụng bảo vệ gan của dihydroquercetin liên quan chặt chẽ đến đặc tính chống độc và chống oxy hóa của nó. Bằng cách ức chế tổn thương gốc tự do, nó thúc đẩy sự hình thành các tế bào gan khỏe mạnh và phục hồi, kéo dài đáng kể tuổi thọ của gan. Và bằng cách loại bỏ hiệu quả các chất có hại ra khỏi cơ thể, nó thúc đẩy quá trình giải độc cơ quan, cải thiện quá trình phân hủy chất béo và sản xuất các enzyme quan trọng.
Dihydroquercetin cũng cung cấp sự hỗ trợ đáng tin cậy cho gan và toàn bộ cơ thể trong trường hợp ngộ độc rượu. Cụ thể, nó trung hòa và loại bỏ acetaldehyde, sản phẩm phân hủy nguy hiểm nhất của ethanol, ra môi trường. Hơn nữa, flavonoid độc đáo này không chỉ có tác dụng chống nôn nao mà còn làm giảm cảm giác thèm rượu mãn tính.
Khi thảo luận về lợi ích của dihydroquercetin đối với sức khỏe tiêu hóa, điều quan trọng cần lưu ý là hiệu quả của nó trong việc ngăn ngừa và chữa lành vết loét. Tác dụng an thần của chất này đóng một vai trò quan trọng ở đây, giúp chống lại căng thẳng. Căng thẳng được biết đến là một trong những nguyên nhân chính gây loét dạ dày tá tràng.
Các đặc tính chống viêm và chữa lành vết thương của dihydroquercetin khiến nó trở thành một phương thuốc đáng tin cậy cho các vết loét hiện có ở dạ dày và tá tràng. Tác dụng kích thích máu của nó cũng làm tăng lưu lượng các chất cần thiết để loại bỏ các quá trình phá hủy.
Theo các nghiên cứu khoa học gần đây, một trong những yếu tố có hại dẫn đến sự phát triển của loét dạ dày tá tràng là một loại vi khuẩn gây bệnh cụ thể. Trong trường hợp này, dihydroquercetin có thể mang lại những lợi ích đáng kể cho sức khỏe, vì nó là một tác nhân kháng khuẩn mạnh. Tuy nhiên, nó không ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật có lợi trong đường tiêu hóa, cho phép những đồng minh nhỏ bé này của cơ thể thực hiện các chức năng quan trọng của chúng.
Các đặc tính quan trọng khác của dihydroquercetin
Hãy cùng liệt kê các đặc tính quan trọng khác của dihydroquercetin.
Nó có tác dụng bổ cho hệ thần kinh trung ương, ngăn ngừa trầm cảm và hỗ trợ điều trị hội chứng mệt mỏi mãn tính.
Nó cải thiện thành phần sinh hóa và chất lượng máu, giảm độ nhớt và tăng nồng độ hemoglobin. Nó giúp làm sạch máu khỏi cholesterol dư thừa và cặn canxi.
Nó bình thường hóa chức năng tuyến tụy, kích thích sản xuất insulin, cần thiết để điều chỉnh lượng đường trong máu, và cải thiện sự hấp thụ glucose. Những đặc tính này của dihydroquercetin đặc biệt quan trọng trong việc điều trị các biến chứng của bệnh tiểu đường (béo phì, bệnh đa dây thần kinh, bệnh võng mạc và một số bệnh khác), cũng như để ngăn ngừa căn bệnh nguy hiểm này.
Dihydroquercetin cũng có tác dụng có lợi cho hệ sinh dục. Nó loại bỏ tình trạng viêm của hệ tiết niệu sinh dục và cải thiện lưu thông máu ở vùng chậu, cải thiện chức năng tình dục.
Nó tham gia vào quá trình sản xuất collagen, cải thiện tình trạng da và ngăn ngừa sự hình thành nếp nhăn sớm. Nó làm sạch lỗ chân lông hiệu quả và điều hòa tiết bã nhờn, giúp chống lại mụn trứng cá.
Bằng cách tăng cường vi tuần hoàn, nó đảm bảo cung cấp kịp thời các chất dinh dưỡng đến võng mạc, cải thiện thị lực và ngăn ngừa sự phát triển của nhiều bệnh về mắt.
Đây là một chất lợi tiểu tốt, rất quan trọng cho việc thanh lọc cơ thể và phòng ngừa sỏi tiết niệu.
Các đặc tính chống viêm của dihydroquercetin khiến nó trở thành một phương thuốc đáng tin cậy để phòng ngừa và điều trị các bệnh về đường hô hấp. Bằng cách trung hòa tình trạng viêm, flavonoid này ngăn ngừa sự hình thành phù nề. Nó cải thiện việc loại bỏ chất nhầy khỏi phổi, cho phép bạn hít thở sâu theo đúng nghĩa đen. Nhờ đặc tính chống độc và chống bức xạ, dihydroquercetin thúc đẩy quá trình phục hồi nhanh hơn sau hóa trị và xạ trị. Đặc tính chữa lành vết thương của nó cũng thúc đẩy quá trình phục hồi nhanh chóng ở bệnh nhân sau phẫu thuật.
Nó loại bỏ các phản ứng dị ứng cấp tính và tăng sức đề kháng của cơ thể đối với các tác nhân gây ra chúng.
Chỉ định sử dụng Dihydroquercetin Plus
Dihydroquercetin Plus được khuyến nghị cho các tình trạng sau:
Tăng cường khả năng chống oxy hóa của cơ thể và ngăn ngừa ung thư.
Là một chất kích thích miễn dịch và tác nhân thích nghi.
Đối với các rối loạn tim mạch: hạ huyết áp, tăng huyết áp, loạn nhịp tim, thiếu máu cục bộ, đau thắt ngực, xơ vữa động mạch, viêm tắc tĩnh mạch và nhiều bệnh khác.
Phục hồi chức năng sau đột quỵ và đau tim, cũng như phòng ngừa các tình trạng này.
Phục hồi sau hóa trị, xạ trị và phẫu thuật.
Đối với các bệnh về hệ tiêu hóa: loét dạ dày và tá tràng, viêm tụy, viêm dạ dày và viêm đại tràng. Đối với các bệnh liên quan đến tổn thương não và hệ thần kinh trung ương: bệnh Parkinson và Alzheimer, viêm dây thần kinh, suy nhược thần kinh, đa xơ cứng, v.v.
Cải thiện trương lực tổng thể khi kiệt sức về mặt cảm xúc và thể chất.
Vượt qua căng thẳng, rối loạn thần kinh và rối loạn trầm cảm.
Điều hòa giấc ngủ.
Đối với các bệnh truyền nhiễm và viêm nhiễm đường hô hấp: cúm, nhiễm virus đường hô hấp cấp tính, lao, viêm phổi, hen suyễn và nhiều bệnh khác.
Đối với các bệnh về hệ tiết niệu sinh dục ở cả nam và nữ: viêm tuyến tiền liệt, phì đại lành tính tuyến tiền liệt, viêm bể thận, viêm bàng quang, viêm vú, xói mòn cổ tử cung và nhiều bệnh khác.
Tăng cường hoạt động tình dục và ngăn ngừa vô sinh.
Đối với chứng đau nửa đầu mãn tính do co thắt mạch máu.
Phục hồi khả năng vận động của khớp và giảm đau liên quan đến viêm khớp, thoái hóa khớp và thấp khớp. Phòng ngừa các bệnh về xương và điều hòa cân bằng canxi trong cơ thể.
Đối với các rối loạn về mắt: tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể, bệnh võng mạc, bệnh mạch máu và một số bệnh khác.
Đối với các bệnh nội tiết: tiểu đường, suy giáp, cường giáp và các bệnh khác.
Là một tác nhân bảo vệ gan và làm giảm các triệu chứng nôn nao.
Đối với các loại rối loạn và bệnh về da: loét, chàm, viêm da, herpes, vẩy nến, bỏng, tê cóng, vết cắt nhỏ, v.v.
Giảm các triệu chứng dị ứng và ngăn ngừa tái phát.
Là nguồn bổ sung vitamin C.
Thành phần Dihydroquercetin Plus
Một viên nén thực phẩm chức năng Dihydroquercetin Plus chứa 25 mg hoạt chất dihydroquercetin. Đặc tính chống oxy hóa và tăng cường mạch máu của flavonoid này được tăng cường nhờ sự kết hợp của axit ascorbic (10 mg) và vitamin E (4 mg).
Liều lượng của các hoạt chất được lựa chọn cẩn thận để đáp ứng nhu cầu sinh lý của cơ thể. Liều dùng dihydroquercetin khuyến cáo hàng ngày cho người lớn là khoảng 100 mg. Tuy nhiên, trong trường hợp suy nhược thần kinh và thể chất nghiêm trọng, các bệnh cấp tính và các tình trạng nguy hiểm tiềm ẩn khác, nhu cầu tăng lên 150 mg.
Liều dùng của thực phẩm chức năng “Dihydroquercetin Plus”
Tùy thuộc vào mục tiêu điều trị đã nêu, thực phẩm chức năng “Dihydroquercetin Plus” nên được sử dụng theo các liều sau.
Là một chất bổ sung và tăng cường sức khỏe tổng quát: 1-2 viên, 2 lần/ngày. Chế độ này cũng phù hợp cho các vận động viên và những người có lối sống năng động.
Đối với bệnh tăng huyết áp mãn tính: 2 viên, 3 lần/ngày. Lưu ý rằng để đạt được kết quả mong muốn, thuốc có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với các thuốc tương tự khác.
Đối với các rối loạn tim: 2 viên, 4 lần/ngày.
Đối với các bệnh cấp tính, khuyến cáo sử dụng 3 viên, 3 lần/ngày.
Đối với giải độc hoặc khi ở những khu vực có điều kiện môi trường không thuận lợi: 3 viên, 2 lần/ngày.
Để cải thiện thị lực và ngăn ngừa các bệnh về mắt: 2 viên, 2 lần/ngày.
Đối với đau đầu dữ dội do co thắt mạch máu: 5 viên/liều. Nếu các triệu chứng vẫn còn, hãy lặp lại liều sau 2-3 giờ.
Đối với ung thư đã được chẩn đoán: Uống 3 viên, 3 lần mỗi ngày, bổ sung cho liệu trình điều trị chống ung thư chính. Trong trường hợp này, liệu trình là 20 ngày, sau đó nghỉ 30 ngày.
Thời gian điều trị trung bình là 15-20 ngày, sau đó nên nghỉ từ một tuần rưỡi đến hai tuần. Cần lưu ý rằng dihydroquercetin là một chất có sinh khả dụng rất cao, do đó, việc vượt quá liều lượng quy định là không được khuyến cáo. Để hấp thụ tốt hơn, tốt nhất nên dùng cùng với thức ăn, đặc biệt là thực phẩm giàu chất béo thực vật.
Thực phẩm chức năng “Dihydroquercetin Plus” có tác dụng tích lũy, do đó, nên sử dụng đều đặn. Bằng cách này, hiệu quả điều trị mong muốn sẽ đạt được đầy đủ.
Chống chỉ định của Dihydroquercetin Plus
Chống chỉ định của Dihydroquercetin Plus bao gồm không dung nạp bất kỳ thành phần nào của thuốc, cũng như phụ nữ mang thai và cho con bú. Tuy nhiên, bản thân dihydroquercetin có khả năng gây dị ứng và độc tính cực kỳ thấp, điều này khác biệt so với các chất khác cùng nhóm.
Một đặc điểm thú vị của flavonoid này là ban đầu, việc sử dụng nó có thể gây ra cảm giác hưng phấn, gợi nhớ đến say rượu. Tuy nhiên, hiện tượng này không nên được coi là tác dụng phụ. Điều quan trọng cần hiểu là việc tăng cường lưu thông máu do sử dụng dihydroquercetin sẽ thúc đẩy quá trình trao đổi chất và giải phóng thêm năng lượng. Tình trạng này đặc biệt dễ nhận thấy ở những người bị rối loạn chuyển hóa, nhưng thường sẽ thuyên giảm trong vòng vài ngày. Tuy nhiên, khuyến cáo không nên lái xe trong thời gian này.
Lịch sử Khám phá và Sản xuất Dihydroquercetin
Dihydroquercetin hiện đã được sản xuất ở quy mô công nghiệp, giúp mọi người đều có thể tiếp cận. Tuy nhiên, nửa thế kỷ trước, một khám phá như vậy chỉ là một giấc mơ.
Công lao khám phá ra chất tuyệt vời này thuộc về nhà hóa sinh người Hungary Albert Szent-Györgyi. Năm 1936, nhà khoa học này đã thành công trong việc chiết xuất flavonoid này từ vỏ chanh trong khi nghiên cứu phương pháp chữa bệnh scorbut. Khám phá này đã gây tiếng vang lớn trong cộng đồng khoa học. Các đặc tính sinh học của chất được phát hiện vượt xa tất cả các chất đã biết, bao gồm cả các chất tương tự tổng hợp. Tuy nhiên, việc thu được nó với số lượng cần thiết để sản xuất hàng loạt là điều không thể vào thời điểm đó.
Ngoài các loại trái cây họ cam quýt, dihydroquercetin đã được tổng hợp với số lượng nhỏ từ hạt nho, ớt đỏ, bạch đàn, đậu phộng, cây tháp Nhật Bản và các nguồn thực vật khác. Tuy nhiên, chất lượng của những nguyên liệu thô này còn nhiều hạn chế, vì chúng được chiết xuất ở dạng chiết xuất. Tuy nhiên, nhu cầu đối với các chế phẩm như vậy vẫn luôn ở mức cao, mặc dù chi phí rất cao.
Tình hình đã thay đổi hoàn toàn sau một khám phá gây chấn động của các nhà khoa học Nga vào cuối những năm 1960. Một nhóm các nhà khoa học Irkutsk, cùng với Giáo sư Nonna Arsenyevna Tyukavkina thuộc Đại học Y khoa Sechenov Moscow, đã thành công trong việc thu được dihydroquercetin cô đặc từ phần gần Trái Đất của cây thông rụng lá Siberia. Thành công này có được là nhờ nghiên cứu của các nhà hóa sinh Nhật Bản, những người đã phát hiện ra flavonoid quý hiếm trong gỗ của cùng một loài cây lá kim vào năm 1951. Tuy nhiên, các nhà khoa học Nhật Bản chỉ có thể tổng hợp dihydroquercetin với số lượng nhỏ và chỉ dưới dạng chiết xuất.
Sau đó rất lâu, dihydroquercetin cũng được tìm thấy trong các loài cây lá kim khác, cụ thể là thông rụng lá Dahurian, linh sam Douglas, thông Siberia và thông Flemish. Chất lượng cao của nguyên liệu làm thuốc thu được phần lớn là nhờ sự phân bố của các nguồn thực vật. Ví dụ, thông rụng lá Dahurian và Siberia mọc ở các vùng sinh thái nguyên sơ của Transbaikalia và Viễn Đông. Để bảo tồn quần thể của những loài thực vật này, nguồn tài nguyên cần thiết cho việc sản xuất dihydroquercetin chủ yếu được thu thập từ các khu rừng đã được khai hoang, sử dụng gốc cây mới đốn hạ.
Trong giai đoạn 2008-2009, hai phòng thí nghiệm độc lập của Mỹ đã tiến hành các nghiên cứu chi tiết về dihydroquercetin Siberia. Dựa trên kết quả của họ, flavonoid này đã khẳng định vị thế là một chất chống oxy hóa tham chiếu.
Tác dụng của “Дигидрокверцетин Плюс”
Tác dụng điều trị của sản phẩm dựa trên các đặc tính dược lý của ba chất chống oxy hóa mạnh nhất:
- Flavonoid Dihydroquercetin
- Vitamin C (axit ascorbic)
- Vitamin E (tocopherol)
Khi kết hợp, các chất này bổ sung và tăng cường lẫn nhau, tạo ra một phương tiện mới để kích thích hệ tim mạch, củng cố hệ cơ xương khớp, điều hòa tiêu hóa, cải thiện thị lực, tăng cường miễn dịch, cũng như thanh lọc, tăng cường sinh lực và trẻ hóa cơ thể nói chung.
THÀNH PHẦN (trong 250 mg):
- Dihydroquercetin: 25 mg
- Vitamin C: 10 mg
- Vitamin E: 4 mg
TÁC DỤNG CỤ THỂ:
- Là một phức hợp sinh học tiêu chuẩn của các chất chống oxy hóa.
- Có đặc tính chống viêm và chống dị ứng mạnh mẽ.
- Củng cố mạch máu.
- Cải thiện vi tuần hoàn máu, ngăn ngừa sự phát triển của huyết khối.
- Góp phần làm giảm mức cholesterol.
- Ngăn ngừa sự phát triển của các bệnh ung thư.
Sản phẩm cũng được đề cập là có ứng dụng rộng rãi trong thể thao chuyên nghiệp do các đặc tính chống oxy hóa, thích nghi và bảo vệ tim mạch mạnh mẽ.
Lưu ý quan trọng: NHÀ SẢN XUẤT GHI RÕ “БАД. НЕ ЯВЛЯЕТСЯ ЛЕКАРСТВЕННЫМ СРЕДСТВОМ”, có nghĩa là: “Thực phẩm chức năng. KHÔNG PHẢI LÀ THUỐC”.
Hướng dẫn sử dụng (hướng dẫn sử dụng) cho “Dihydroquercetin Plus”
KHI THAM GIA THỂ THAO
Vận động viên: 1–2 viên, ngày 2 lần.
Thời gian sử dụng: 2–3 tuần, nghỉ 10–15 ngày giữa các đợt điều trị.
DÀNH CHO LỐI SỐNG NĂNG ĐỘNG
Người lớn: 1–2 viên, ngày 2 lần.
Thời gian sử dụng: 2–3 tuần, nghỉ 10–15 ngày giữa các đợt điều trị.



